Từ điển Thiều Chửu
掣 - xế/xiết
① Kéo, như xế chửu 掣肘 kéo cánh tay (bó cánh), khiên xế 牽掣 kéo dắt nhau. ||② Rút, như xế tiêm 掣籤 rút thẻ, cũng đọc là chữ xiết.

Từ điển Trần Văn Chánh
掣 - xế/xiết
① Lôi, kéo, níu: 掣後腿 Níu chân (giữ lại không cho đi), ngăn trở; 牽掣 Kéo dắt nhau; ② Bắt, rút: 掣簽 Bắt (rút) thăm; 他趕緊掣回手去 Nó vội vàng rút tay về.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
掣 - sế
Kéo. Níu kéo — Nắm giữ lấy.


掣肘 - sế chửu ||